Chan Nuoi | Vetshop VN


Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực chăn nuôi: Giải pháp cho tương lai

Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực chăn nuôi: Giải pháp cho tương lai
Sử dụng AI nhận diện từng cá thể

Ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Tuy nhiên, ngành này đang phải đối mặt với nhiều thách thức như năng suất thấp, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường và nhu cầu tiêu thụ thịt ngày càng tăng. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) nổi lên như một giải pháp tiềm năng cho những thách thức này, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành chăn nuôi trong tương lai. 

Xu Hướng Dinh Dưỡng Gia Cầm Trong Tương Lai

Trong hội nghị chuyên đề về dinh dưỡng gia cầm tại châu Âu vừa qua, 1500 đại biểu đã cùng nhau thảo luận và đưa ra những tiên đoán về xu hướng trong tương lai gần của ngành chăn nuôi gia cầm căn cứ vào những nghiên cứu trong các trường đại học và trong các tổ chức thú y trên khắp thế giới.


Dinh dưỡng gia cầm trong tương lai. Ảnh minh họa.

Dưới đây là 6 xu hướng chính mà đa phần các đại biểu tin rằng sẽ ảnh hưởng đến chăn nuôi gia cầm trong tương lai gần.

1. Dinh dưỡng và di truyền học biểu sinh trong chăn nuôi gia cầm

Di truyền học là ngành khoa học nghiên cứu các phản ứng tổng hợp bộ gen (AND) của bố và mẹ, trong khi di truyền học biểu sinh là một nhánh mới chuyên nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố gây stress như môi trường, ngoại cảnh, thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống…lên biểu hiện của hệ gen.

Nghĩa là các yếu tố stress đó có thể làm “tắt” vài gen và để cho vài gen khác hoạt động. Trong thực tế, sự thay đổi biểu hiện gen này có thể di truyền cho ít nhất tới 2 thế hệ tiếp theo.

Tiến sĩ Ferket từ Đại học Bắc Carolina – Hoa Kỳ và Tiến sĩ Haron từ Đại học Hebrew ở Jerusalem – Israel còn cho biết, các yếu tố gây stress trong quá trình ủ trứng còn có thể làm cho gà sau khi nở có khả năng kháng lại stress nhiệt tốt hơn.

Như vậy có nghĩa là một chế độ dinh dưỡng thiếu hụt, mất cân bằng gây stress cho gia cầm mái có thể ảnh hưởng cả đến đời con, cháu. Vì vậy, trong chăn nuôi gia cầm chế độ ăn uống của gia cầm giống là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng mà chúng ta cần chú ý nếu không muốn ảnh hưởng tới chất lượng đời sau.

2. Dinh dưỡng từ giai đoạn phôi bào (trứng)

Tiêm các dưỡng chất dạng nước (dung dịch ovo) cho trứng trong quá trình ấp nở nhằm làm tăng chất lượng cho đàn gà con sau khi nở là một kỹ thuật rất sáng tạo được nghiên cứu gần 20 năm nay.

Xu hướng này chắc chắn sẽ được ứng dụng nhiều trong tương lai ngành chăn nuôi gia cầm vì theo tiến sĩ Ferket, nếu có thể tác động lên gà ngay từ giai đoạn ấp nở thì số ngày nuôi càng giảm và thời gian tiếp thị thịt gà tới người tiêu dùng càng ngắn.

Dinh dưỡng từ giai đoạn phôi bào có thể được coi là cuộc cách mạng trong ngành chăn nuôi gia cầm. Giống như sự phát triển của premix trong dinh dưỡng vật nuôi trước kia, các dung dịch ovo cung cấp chất dinh dưỡng và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác giúp tăng cường dưỡng chất có trong trứng.

Các chất dinh dưỡng này bao gồm từ carbohydrate đến amino axit, vitamin và khoáng chất, ngoài ra, các chất như probiotic và các hợp chất như axit butyric hoặc IGF-1 cũng đang được thử nghiệm với kết quả đầy hứa hẹn.

Để kỹ thuật này trở thành xu hướng chủ đạo trong chăn nuôi gia cầm hiện đại, chúng ta cần rất nhiều nghiên cứu và hiểu biết rõ ràng hơn nữa về quy trình chi tiết và lợi ích cụ thể của nó.

3. Giác quan điều tiết hàm lượng chất dinh dưỡng trong chăn nuôi gia cầm

Gia cầm được coi là loài có khả năng cảm nhận hương vị kém hơn động vật có vú. Nhưng theo Tiến sĩ Roura từ Đại học Queensland tại Australia, khái niệm này là khá lỗi thời. Trên thực tế, số lượng các vị giác trong khoang miệng của gia cầm trên một đơn vị khối lượng không hề thấp hơn so với động vật có vú. Trong khi đó, các nghiên cứu cho thấy có một hệ thống các chất hóa học đa dạng tồn tại trong cơ thể gia cầm với tác dụng điều chỉnh lượng chất dinh dưỡng.

Tuy vậy cho đến hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa có nhiều hiểu biết về cách thức mà gia cầm sử dụng bộ máy cảm giác của mình để kiểm soát hàm lượng các chất dinh dưỡng và lượng thức ăn ăn vào.

Một sự hiểu biết rõ ràng hơn về vấn đề này chính là chìa khóa giúp chúng ta có thể cung cấp chính xác lượng chất dinh dưỡng mà con vật cần (không thừa không thiếu), từ đó năng suất chăn nuôi gia cầm sẽ được cải thiện rõ rệt.

4. Mối liên hệ giữa hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe của con vật trong chăn nuôi gia cầm

Mặc dù ruột chứa nhiều vi khuẩn hơn các tế bào trong cơ thể của mỗi gia cầm nhưng theo Tiến sĩ Van Immerseel từ Đại học Ghent – Bỉ, thì đó chính là những vi khuẩn gắn liền với hàng rào niêm mạc nên được quan tâm nhiều nhất khi nói về mối liên hệ giữa vi sinh vật với sức khỏe của của con vật trong chăn nuôi gia cầm.

Ví dụ như loại vi khuẩn tạo ra axit butyric, đang được nuôi dưỡng bởi các sản phẩm từ quá trình phân hủy xylan (chẳng hạn như thông qua hoạt động của Enzyme có trong thức ăn hoặc Enzyme được sinh ra bởi các vi khuẩn khác trong ruột) giải phóng axit butyric. Axit lên men đơn giản sau đó được hấp thụ bởi các tế bào biểu mô ruột làm giảm viêm, tăng sự gia tăng tế bào biểu mô và tăng sức đề kháng của ruột – tất cả đều dẫn đến tăng cường sức khỏe của đường ruột trong chăn nuôi gia cầm. Ngoài ra, axit butyric còn đóng vai trò là một phân tử tín hiệu làm giảm tính độc của Salmonella.

Các hợp chất khác có thể mang lại những kết quả có lợi tương tự, và xu thế của tương lai chính là điều chỉnh thức ăn mà gia cầm ăn vào để giúp hệ vi sinh vật sản sinh ra những chất có lợi cho cơ thể, giúp gia cầm khỏe mạnh hơn.

5. Thức ăn có chứa Enzyme tiêu hóa 130kg chất xơ

Mỗi tấn thức ăn gia cầm chứa khoảng 130 kg chất xơ – thành phần mà nếu không có nó thì gia cầm có thể sẽ có chỗ để chứa đựng và hấp thu thêm các chất dinh dưỡng cũng như các chất cung cấp nhiều năng lượng hơn.

Trong số 130kg đó, xylans chiếm khoảng 50-70%. Như vậy, theo tiến sĩ Choct từ Đại học New England tại Australia, đây vẫn là mục tiêu của NSP enzyme (là những enzyme chống lại phân tử polysaccharides không tinh bột) trong tương lai gần.

Các thành phần khó tiêu hóa chủ yếu là cellulose, pectin và lignin, tất cả các thành phần trên đều rất khó bị phá vỡ kết cấu trong thời gian ngắn di chuyển trong hệ tiêu hóa của gia cầm.

Có vẻ như những thách thức lớn trong công nghệ xylanase (là loại enzyme có khả năng thủy phân đường xylose với hiệu suất cao và có ảnh hưởng tới quá trình thủy phân xylan) là đặc trưng cho hơn 2000 xylanaz sẵn có và làm thế nào để hiểu được sự biến đổi của xylans trong ngũ cốc thông thường và làm thế nào để kết hợp enzyme với chất nền của nó.
Mặc dù xylanases hiện đang được sử dụng để giảm độ nhớt trong ruột, nhưng trong chăn nuôi gia cầm hiện đại, nó cũng đang được nghiên cứu phối hợp sử dụng với vai trò giống như probiotics.

Một điều thú vị nữa cũng cần được lưu ý ở đây chính là việc sử dụng xylo-oligosaccharides đã được kết nối với các tác dụng có lợi trên vi khuẩn sản xuất butyrate trong ruột.

6. Yêu cầu về phospho trong chăn nuôi gia cầm (cụ thể là trên gà broilers)

Phospho vẫn là một chủ đề thịnh hành trong nhiều năm tới, không chỉ vì phospho dư thừa là một mối nguy hiểm cho môi trường tự nhiên mà còn vì phospho vô cơ hiện có giá khá cao và sẽ ngày càng tăng hơn nữa. Trong khi đó, các nhà sản xuất enzyme tiếp tục đầu tư vào phytase (là enzyme có tác dụng làm tăng hấp thu phospho trong cơ thể lên đến 60%).
Như vậy trong một ngành công nghiệp chăn nuôi gia cầm mà lợi nhuận được tính bằng từng đồng đô la một thì việc đánh giá đúng về nhu cầu phospho – loại nguyên liệu đắt thứ 3 trong số các nguyên liệu bổ sung vào thức ăn chăn nuôi – là một việc làm vô cùng cần thiết, vô cùng quan trọng.

Các nhà nghiên cứu tại INRA, Pháp bao gồm tiến sĩ Khaksar, Meda và Narcy đã phát hiện ra bốn khía cạnh sau đây về phospho có sẵn trong chăn nuôi gia cầm:
  1. Nhu cầu phospho mà 1 con gia cầm cần để duy trì duy trì cơ thể: dưới 10% trên tổng số toàn bộ phospho gà hấp thu trong suốt cả cuộc đời.
  2. Vai trò của phospho có liên quan nhiều đến trọng lượng cơ thể và tốc độ tăng trọng của gia cầm.
  3. Các nhu cầu về phospho vẫn duy trì liên tục trong 30 ngày đầu tiên sau khi nở, sau đó giảm dần.
  4. Lượng phospho mà mỗi con gia cầm cần trung bình khoảng 0,07-0,48g/ngày từ khi nở cho đến tuổi trưởng thành.
Những dữ liệu này đã được xác nhận với dữ liệu từ các thí nghiệm về chăn nuôi gia cầm được tiến hành giữa năm 2012 và năm 2015.


Trên đây chỉ là một phác thảo ngắn gọn về những chủ đề mà chúng tôi coi là quan trọng nhất, hay đúng hơn là sáng tạo nhất và theo chúng tôi, chúng sẽ là những xu thế của ngành chăn nuôi gia cầm trong nay mai.

Biên dịch: VietDVM team  (Theo Wattagnet)

6 Bước Trong Lập Công Thức Thức Ăn Chăn Nuôi

Công thức thức ăn vẫn còn là một bí ẩn không chỉ đối với hầu hết sinh viên mới ra trường mà ngay cả đối với một số chuyên gia, những người đôi khi mới đụng chạm đến vấn đề này.

6 bước lập công thức trong chăn nuôi. Ảnh minh họa
6 bước lập công thức trong chăn nuôi. Ảnh minh họa.
Hầu hết các trường đại học giảng về công thức thức ăn trong một hoặc hai phiên, và sau đó chỉ mang tính bề ngoài vì bất kỳ phân tích sâu nào cũng đòi hỏi kinh nghiệm thực tiễn; các phòng thí nghiệm chuyên làm công thức thức ăn rất hiếm! Như vậy, hầu hết sinh viên tốt nghiệp có bằng cấp về khoa học động vật hoặc thú y đều có một ý tưởng mơ hồ về việc thức ăn được hình thành như thế nào. Đó là do kinh nghiệm cay đắng, được gọi là phương pháp thử và sai, là cách mà hầu hết các chuyên gia trải qua để biết rõ ràng về các cách thức tạo ra một công thức thức ăn.

Nhu Cầu Protein Trên Vật Nuôi Bị Bệnh

Khi đối mặt với áp lực dịch bệnh, vật nuôi có nhu cầu protein khác hơn so với bình thường, nhưng chúng ta vẫn còn thiếu nhiều thông tin để định lượng các nhu cầu này.

Gia súc ở các trại chăn nuôi thâm canh thường xuyên tiếp xúc với các vi sinh vật gây bệnh, điều này kích thích hệ thống miễn dịch của thú liên tục. Ở thời điểm vật nuôi khỏe mạnh, việc kích thích này giúp thúc đẩy hệ thống miễn dịch của chúng, nhưng trường hợp ngược lại cũng có thể xảy ra. Ở trường hợp thứ hai, việc hoạt hóa hệ miễn dịch biểu hiện triệu chứng lâm sàng hoặc cận lâm sàng của tình trạng bệnh, làm giảm hiệu quả kinh tế và sinh học của protein tích lũy, và giảm tăng trọng hàng ngày. Đồng thời, hiệu quả tích lũy protein kém còn làm tăng bài tiết các dưỡng chất, đặc biệt là nitơ, một chất được xem là gây ô nhiễm môi trường.

Kiểm tra định kỳ sức khỏe thú trong trang trại. Ảnh minh họa
Kiểm tra định kỳ sức khỏe thú trong trang trại. Ảnh minh họa
Vật nuôi đang bệnh cần được cung cấp khẩu phần dinh dưỡng khác với khẩu phần dinh dưỡng của vật nuôi khỏe mạnh

Những chức năng chính xác của hệ thống miễn dịch là điều tối cần thiết cho sự sống còn và tồn tại của vật nuôi. Đồng thời, sự hoạt hóa hệ thống miễn dịch còn chịu trách nhiệm cho việc giảm tích lũy protein trong thân thịt, như chúng ta đã quan sát thấy trong thời gian chăm sóc nuôi dưỡng thú bệnh. Cung cấp dưỡng chất đúng cách và chính xác, đặc biệt là các axit amin, sẽ giúp tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch cho vật nuôi trong suốt thời gian bệnh, đồng thời giúp làm giảm thiểu các tác động bất lợi đến sự phát triển mô cơ.


Nhìn chung, nhiều tài liệu giá trị cho thấy chế độ dinh dưỡng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật, hoặc làm giảm các triệu chứng bệnh. Các chất bổ sung trong thức ăn để phòng bệnh đã được sử dụng trong thực tiễn chăn nuôi từ khá lâu. Một số chất phổ biến được biết đến như oxit kẽm, sulfat đồng và kháng sinh. Thời gian gần đây, nhiều chuyên gia dinh dưỡng hướng tiêu điểm của họ vào việc tối đa hóa, hoặc hỗ trợ tổng thể hệ thống miễn dịch của vật nuôi. Ví dụ một số sản phẩm như nấm men và kháng thể làm giàu từ trứng. Ngoài ra, việc phối hợp khẩu phần dinh dưỡng đặc biệt cho thú bệnh được đánh giá là công tác rất quan trọng, vì hiện nay có nhiều tài liệu nhận định nhu cầu dinh dưỡng của thú bệnh không giống nhu cầu ở thú khỏe mạnh. Trong trường hợp này, nhu cầu của các axit amin là quan trọng nhất.

Bệnh tác động đến sự trao đổi chất và nhu cầu dinh dưỡng

Việc tiếp xúc với các kháng nguyên gây bệnh kích thích hệ thống miễn dịch của vật nuôi và dẫn đến giải phóng các cytokine tiền viêm (loại protein điều chỉnh các phản ứng miễn dịch và quá trình trao đổi chất tổng thể). Các cytokine quan trọng nhất là interleukin-1 (IL-1), IL-6 và yếu tố gây hoại tử khối u alpha (TNF-α). Việc hoạt hóa hệ thống miễn dịch bằng các cytokine không chỉ làm giảm sự ngon miệng mà còn làm giảm sự tổng hợp protein cơ bắp, tăng sự thoái hóa protein cơ (thấp hơn tốc độ tích lũy protein). Đồng thời, sự tổng hợp các protein pha cấp tính trong gan được kích hoạt, dẫn đến nhu cầu axit amin tổng thể hoàn toàn khác biệt. Vì vậy, quá trình trao đổi chất bình thường được chuyển từ đồng hóa (tích lũy protein) và tăng trưởng ở gia súc khỏe mạnh sang quá trình dị hóa và thoái hóa cơ ở vật nuôi bị bệnh. Do đó, sự đào thải nitơ tăng lên rất nhiều từ việc hao tổn protein cơ bắp. Thay đổi chuyển hóa này được xem là điều cần thiết cho sự thành công của hệ thống phản ứng miễn dịch vì các dưỡng chất được tái phân bổ lại từ nhu cầu tăng trưởng sang hỗ trợ các chức năng miễn dịch để kiểm soát sự xâm nhiễm của các vi sinh vật gây bệnh.

Vật nuôi cần axit amin trong suốt thời gian bị bệnh

Chúng ta đã hiểu rõ hệ thống miễn dịch được kích hoạt khi có sự hiện diện của mầm bệnh, quá trình trao đổi chất chuyển hướng sang tổng hợp của các hợp chất thuộc hệ thống miễn dịch. Nhu cầu dinh dưỡng cần cho các quá trình này khá khác biệt so với nhu cầu sinh trưởng bình thường. Tuy nhiên, hiện tại có rất ít thông tin về nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi trong thời gian bệnh vì những số liệu hiện tại có nguồn gốc từ những thí nghiệm điều chỉnh lại liều lượng cho vật nuôi khỏe mạnh trong điều kiện tối ưu.

Hệ thống miễn dịch có nhu cầu dinh dưỡng đặc trưng riêng, và có thể khác với nhu cầu của các hệ thống khác trong cơ thể. Ví dụ, protein trong pha cấp tính được gan sản xuất để đáp ứng với các cytokine có thành phần axit amin khác so với protein cơ xương. Vào lúc khởi phát bệnh, hàm lượng lớn các axit amin vòng thơm (phenylalanine, tyrosine và tryptophan) trong pha cấp tính được gan sản xuất với số lượng lớn. Điều này gợi mở nguyên nhân của sự suy thoái cơ quá mức là do khác biệt thành phần axit amin trong protein cơ bắp và protein pha cấp tính. Ở động vật, threonine là thành phần chính của immunoglobulin G (IgG), và nhu cầu threonine cần cho quá trình sản xuất kháng thể cao hơn nhu cầu tăng trưởng cơ thể. Ngoài ra stress miễn dịch còn làm tăng nhu cầu axit amin duy trì cần thiết trong nhu cầu tổng. Chính vì vậy, nhu cầu của methionine, cysteine và threonine có thể tăng tương đối so với lysine ở những vật nuôi bị bệnh.

Thật đáng tiếc là hiện tại những kiến thức này hoàn toàn dựa trên những thử nghiệm thí điểm ngày nay. Kết quả này do các nhà dinh dưỡng thực hiện để đánh giá điều kiện thực tế, và áp dụng chiến lược can thiệp dinh dưỡng dựa trên những dự đoán của chính họ. Việc đánh giá tình trạng sức khỏe là bước quan trọng nhất cho việc thiết lập ma trận thông số kỹ thuật dưỡng chất cho gia súc trong điều kiện chăn nuôi thương mại.

Biên dịch: Ecovet Team (theo WattAgNet)
Nguồn tin: Ecovet

Ảnh Hưởng Của Việc Cắt Đuôi Đối Với Heo Con

Việc cắt đuôi được áp dụng ở heo con sơ sinh nhằm tránh những vấn đề tiềm ẩn phát sinh về sau do heo cắn đuôi nhau. Nhưng việc cắt đuôi có gây ảnh hưởng gì cho heo con hay không? Có rất ít nhà nghiên cứu đặt ra câu hỏi đó, như Tiến sĩ Pierpaolo Di Giminiani, nghiên cứu viên ở trường Đại học Newcastle, Anh.

Lược sử nghiên cứu

Đuôi có thực sự là một phần nhạy cảm của cơ thể heo? Tiến sĩ Pierpaolo Di Giminiani suy nghĩ một lúc và nói: “Đó là một câu hỏi rất hay! Tôi sẽ không nói về việc đuôi ít hay nhạy cảm hơn so với các bộ phận cơ thể khác hay không. Về mặt giải phẫu học, đuôi có đầy đủ cấu trúc thần kinh chịu trách nhiệm cho các phản ứng đau. Nó được so sánh tương tự với làn da của chúng ta”. Không giống như nhiều loài động vật khác, đuôi heo có thể không có một loạt các chức năng. Vai trò tốt nhất là có lẽ là đuổi côn trùng, và với đuôi xoắn, đó là dấu hiệu chỉ thị sức khỏe của con vật. Tuy nhiên, khi có vấn đề xảy ra với phần đuôi, cho dù được cắt đi hoặc bị cắn, thì phần cơ thể này cũng phản ứng giống như bất kỳ các bộ phận khác.

Các nghiên cứu của Tiến sĩ Di Giminiani tập trung vào việc heo con bị đau khi mới cắt đuôi và những ảnh hưởng về sau. Ảnh: Ronald Hissink
Các nghiên cứu của Tiến sĩ Di Giminiani tập trung vào việc heo con bị đau khi mới cắt đuôi và những ảnh hưởng về sau. Ảnh: Ronald Hissink
Tiến sĩ Pierpaolo Di Giminiani là một nhà nghiên cứu về tập tính học (hành vi động vật) ở trường Đại học Newcastle, Anh. Trong thời gian học ở trường Đại học Linköping, Thụy Điển, anh đã nghiên cứu về sự suy giảm nhận thức do gây mê trên các loài gặm nhấm. Khi học tiến sĩ tại trường Đại học Aarhus, Đan Mạch, anh tập trung vào việc đánh giá mức phản ứng đau ở heo do viêm da. Hiện tại, anh đang tiến hành điều tra nghiên cứu cảm giác đau có liên quan đến việc cắt đuôi ở heo con và những tổn thương phần đuôi ở heo lớn.

Phương Pháp Dự Đoán Ngày Sinh Của Bò

Phương pháp dự đoán ngày sinh của bò. Ảnh minh họa
Bò mang thai 280 ngày (hơn 9 tháng), vì vậy việc biết ngày sinh của bò là rất quan trọng. Để dự tính ngày sinh của bò, phải tính từ ngày phối giống cộng thêm 280 ngày.

1. Cách tính ngày

Lấy ngày phối giống bò cộng với 5 hay 7 ngày (có thể vào tháng 2 có 28 ngày) và lấy tháng phối giống cộng với 9, sẽ có ngày sinh dự kiến. Ví dụ:
  • Bò phối giống lần cuối vào 10/2/2015, cách tính sẽ là ngày 10 + ngày 7 = ngày 17; tháng 2 + tháng 9 = 11 tháng, vậy là ngày sinh dự kiến vào ngày 17-11-2015.
  • Bò phối giống 7/3/2015, sẽ là: ngày 7 + ngày 5 = ngày 12; tháng 3 + tháng 9 = 12 tháng, vậy ngày sinh dự kiến vào ngày 12/12/2015.
  • Bò cũng có thể sinh sớm hơn hay muộn hơn nên cần theo dõi biểu hiện của bò mẹ trước ngày sinh dự kiến là 7-10 ngày.

Thịt Ngoại Đổ Bộ Ồ Ạt, Chăn Nuôi Nội Gặp Khó Vì "Một Cổ Hai Tròng"

Nhập khẩu nhiều loại thịt ngoại năm 2016 đã tăng đáng kể so với cùng kỳ năm 2015 và 2014. Trong khi đó, năm 2017 được dự đoán nhiều loại thịt ngoại sẽ ồ ạt vào thị trường Việt Nam do thuế quan được bãi bỏ. Ngành chăn nuôi trong nước vừa phải cải tổ chính mình vừa phải cạnh tranh quyết liệt ngay chính trên sân nhà.

Thịt ngoại nhập được bày bán trong siêu thị.
Thịt ngoại nhập được bày bán trong siêu thị
Theo báo cáo mới nhất của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT), năm 2016 ước tính nhập khẩu trên 230.000 tấn thịt các loại, trong đó có 140.000 tấn thịt gà, hơn 100.000 tấn thịt heo và hơn 90.000 tấn thịt bò ...

Các Yếu Tố Quan Trọng Khi Xây Dựng Một Trang Trại Heo Mới?

Trong số nhiều vấn đề cần xem xét khi xây dựng một trại heo mới có một câu hỏi được rất nhiều người quan tâm là: các yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công khi quyết định xây dựng một trại heo mới là gì?

Đó là một câu hỏi rất thiết thực nhưng cũng rất khó để đưa ra một câu trả lời hoàn thiện. Trong đó, nhiều người cho rằng hệ thống chuồng trại hợp lý và khí hậu vẫn là những yếu tố quan trọng cần lưu ý. Mặc dù đã có nhiều cải tiến trong những thập kỷ gần đây nhưng nhiều lỗi nghiêm trọng vẫn xuất hiện trên cả những trang trại heo mới làm tăng chi phí xây dựng và vận hành một cách không đáng có. Bởi vậy mà các chủ trang trại cần tính toán kỹ, thảo luận chi tiết khi thiết kế một trại heo mới.

Bài viết dưới đây là bản tóm tắt của một bài thuyết trình tại hội nghị sản xuất thịt heo ở Bắc Kinh, Trung Quốc vào hồi đầu tháng 9, năm 2016 để trả lời cho câu hỏi trên và hy vọng sẽ giúp các bạn hạn chế được tối đa những biến cố sau này trong quá trình chăn nuôi.

Ảnh 1: Hệ thống vận chuyển thức ăn tự động trong một trại heo
Ảnh 1: Hệ thống vận chuyển thức ăn tự động trong một trại heo

Sự biến đổi điều kiện khí hậu ở châu Á - Khó khăn khi xây trại heo mới.

Sự biến đổi điều kiện khí hậu với biên độ cực lớn ở châu Á, từ những nơi cực kỳ lạnh và khô ở phía bắc đến cực kỳ nóng và ẩm ở phía nam cho đến những vùng, mùa thường xuyên mưa, bão, ngập lụt…là những yếu tố vô cùng bất lợi khi xây dựng một trang trại heo mới.

Chăn Nuôi Hiện Đại Và Bài Toán Môi Trường

Một số địa phương, sự tăng trưởng “nóng” về đàn vật nuôi đã tạo ra một khối lượng chất thải hữu cơ khổng lồ, uy hiếp môi trường trong lành của nhiều miền quê.

Những năm qua, ngành chăn nuôi Việt Nam có sự bứt phá mạnh mẽ. Sự chuyển dịch từ quy mô chăn nuôi nông hộ nhỏ lẻ, phân tán, xen lẫn khu dân cư sang quy mô gia trại và trang trại tập trung là con đường tất yếu.

Nhưng ở một số địa phương, sự tăng trưởng “nóng” về đàn vật nuôi đã tạo ra một khối lượng chất thải hữu cơ khổng lồ, uy hiếp môi trường trong lành của nhiều miền quê.

Nhiều trang trại chăn nuôi ở Việt Nam đang đứng trước thách thức lớn về môi trường
Nhiều trang trại chăn nuôi ở Việt Nam đang đứng trước thách thức lớn về môi trường

Hầu hết trang trại chưa đạt tiêu chí môi trường

Theo ông Nguyễn Trọng Tấn, điều phối viên dự án LCASP Nam Định: Hiện nay hầu hết các trang trại nuôi lợn quy mô lớn ở Nam Định vẫn chưa đảm bảo vệ sinh môi trường về tất cả các tiêu chí.

Vai Trò Của Tiểu Khí Hậu Chuồng Nuôi Trong Chăn Nuôi Heo

Vai trò tiểu khí hậu chuồng nuôi trong chăn nuôi nói chung cũng như trong chăn nuôi heo nói riêng có vai trò vô cùng quan trọng, quyết định không nhỏ tới hiệu quả chăn nuôi.

Để quản lý tiểu khí hậu chuồng thành công điều này chúng ta cần chú ý tới:
  • Tốc độ lưu thông không khí trong chuồng
  • Nhiệt độ trong chuồng
  • Độ ẩm chuồng
Đây là 3 yếu tố quan trọng giúp giải bài toán tiểu khí hậu chuồng nuôi.

Quản lý tiểu khí hậu chuồng nuôi
Quản lý tiểu khí hậu chuồng nuôi

Quản lý tốc độ gió trong chuồng nuôi heo (thông gió trong chuồng nuôi)

Nguyên tắc chung của việc thông gió trong chuồng nuôi là: đưa một lượng không khí mới, sạch và mát vào chuồng , như vậy sẽ đẩy một phần không khí ô nhiễm ở trong chuồng ra ngoài. Điều này sẽ giúp chúng ta quản lý được nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng, đồng thời cũng đưa một phần khí độc, bụi ra ngoài.


/

Chuyên đề Chăn Nuôi | Vetshop VN
Trong những năm qua, ngành chăn nuôi phát triển khá bền vững và đạt kết quả đáng ghi nhận, đáp ứng cơ bản nhu cầu thực phẩm trong nước ngày càng cao của xã hội. Ngày nay, ngành chăn nuôi nước ta đang có những dịch chuyển nhanh chóng từ chăn nuôi nông hộ sang chăn nuôi trang trại, công nghiệp; từ chăn nuôi nhỏ lẻ lên chăn nuôi quy mô lớn. Nhà nước quan tâm tới ngành chăn nuôi để cùng với ngành trồng trọt, thủy sản đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm. Đồng thời thông qua những chủ trương, chính sách Nhà nước định hướng và tạo ra những cơ chế khuyến khích để ngành chăn nuôi phát triển nhanh, mạnh và vững chắc.

Để đáp ứng lại phần nào về nhu cầu tham khảo tài liệu kỹ thuật trong quá trình chăn nuôi, Vetshop VN chuyển tới các bạn chuyên mục Chăn Nuôi, tại đây các bạn có thể tham khảo một số lượng lớn các bài viết về giống, dinh dưỡng, quy trình, kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến... nhằm có thể áp dụng thực tiễn vào trang trại của các bạn.

Mọi thắc mắc, góp ý cho Vetshop VN về chuyên mục này xin nhấn vào đây để gửi thư trực tiếp, hoặc gửi tài liệu, bài viết của các bạn, xin bấm vào link này.

Cám ơn các bạn đã ghé thăm và ủng hộ Vetshop VN.

Bản tin mới nhất

Download Tài Liệu CN-TY

 
Trang chủ | Về đầu trang ↑
Vetshop VN® được thành lập năm 2013
Bản tin chăn nuôi | Chăm sóc chó mèo | Chẩn đoán bệnh | Bệnh trên heo | Bệnh chó mèo | Bệnh gà | Bệnh trâu bò
Thuốc thú y | Dụng cụ chăn nuôi | Thiết bị thú y | Tài liệu chăn nuôi thú y |
Quy trình chăn nuôi | Kỹ thuật thú y | Nuôi thú cưng | Thiết bị chuồng trại | Dụng cụ thú y | Kỹ thuật chăn nuôi | Sách chăn nuôi thú y